Mục lục bài viết
Thuật ngữ ngành du lịch là một trong những yếu tố quan trọng đối với những ai đang hoạt động trong lĩnh vực này. Bởi nếu bạn không hiểu rõ sẽ ảnh hưởng tới công việc, khiến du khách không hài lòng và sẽ bị đánh giá thiếu chuyên nghiệp. Vì vậy, hôm nay Travelopia sẽ giới thiệu đến bạn 6 nhóm thuật ngữ cần thiết nhất. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Thuật ngữ chuyên ngành về loại hình du lịch
1.1. Domestic travel là gì?
Thuật ngữ ngành du lịch này dùng để chỉ các tour du lịch trong nước. Du khách có thể ghé thăm và tham quan các địa điểm nổi tiếng trong nước để hiểu thêm về văn hóa, phong tục cũng như yêu thêm con người tại đất nước mình.
1.2. Leisure travel là gì?
Đây là một thuật ngữ ngành du lịch khá phổ biến. Vậy Leisure Travel là gì? Có thể hiểu Leisure Travel là loại hình du lịch giải trí hay còn gọi là du lịch nghỉ dưỡng. Mục đích của loại hình này chủ yếu là tham quan, nghỉ dưỡng tại các điểm du lịch nổi tiếng không chỉ trong nước mà còn trên thế giới.
1.3. Adventure travel là gì?
Adventure travel còn được biết đến là du lịch khám phá. Loại hình du lịch này thích hợp với những bạn trẻ ưa thích mạo hiểm, khám phá cái mới, tự do bay nhảy. Hoạt động chính của loại hình này chính là tìm hiểu và khám phá các địa điểm thú vị, mới lạ.
1.4. Trekking là gì?
Trekking là loại hình du lịch có hình thức một chuyến đi dã ngoại, trong đó các du khách sẽ được gọi là trekker. Trekking có thể là các chuyến đi bằng đường bộ, đi bộ, leo núi đến những vùng đất xa xôi, ngoại ô thành phố. Phần lớn địa hình thường là các vùng đồi núi có địa hình cheo leo, nguy hiểm và khó khăn khi di chuyển.
1.5. Diving tour là gì?
Đây là thuật ngữ ngành du lịch để chỉ loại hình du lịch dành cho những ai yêu thích lặn xuống đáy biển khám phá về các loại san hô, sao biển, các loài cá. Khi tham gia tour này, du khách sẽ được cung cấp các vật dụng bảo hộ như: bình dưỡng khí, đồ lặn và có thêm sự hỗ trợ từ huấn luyện viên. Trong trường hợp, bạn không dám lặn sâu, bạn có thể trải nghiệm thử hình thức bơi (snorkeling) với ống thở và kính bơi. Với hình thức này, bạn sẽ bơi ở trên mặt nước và úp mặt xuống dưới nước để ngắm nhìn đại dương bao la qua lăng kính.
1.6. Kayaking là gì?
Kayaking có thể hiểu là du khách trực tiếp tham gia chèo 1 loại thuyền có thiết kế đặc biệt và có khả năng vượt qua các ghềnh thác hoặc vùng biển. Loại hình du lịch này thường có trong các combo du thuyền Hạ Long ở nước ta. Để tham gia được loại hình này, bạn phải có sức khỏe thực sự tốt và không sợ trước mọi thách thức của thiên nhiên.
1.7. Incentive là gì?
Đây là loại tour thường được các công ty hoặc doanh nghiệp tổ chức với mục đích khen thưởng chi nhánh, đại lý hoặc nhân viên có thành tích tốt trong công việc.
1.8. MICE tour là gì?
MICE là tên viết tắt của Meeting Incentive Conference Exhibition. Đây là thuật ngữ ngành du lịch chỉ việc du lịch kết hợp với hội thảo, triển lãm, tổ chức sự kiện, khen thưởng và nghỉ dưỡng. Số lượng khách tham gia tour du lịch này thường rất đông và dịch vụ của loại hình rất chất lượng. MICE chính là tour du lịch trọn gói với giá tốt được rất nhiều công ty hoặc doanh nghiệp ưa chuộng.
Inbound: Thuật ngữ ngành du lịch này dùng để chỉ du khách quốc tế, người Việt sống tại nước ngoài ghé thăm và du lịch ở Việt Nam.
Outbound: Người Việt Nam, người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam du lịch và tham quan tại các nước trên thế giới.
2. Thuật ngữ ngành du lịch về các loại giấy tờ tùy thân
2.1. Passport (Hộ chiếu) là gì?
Đây là chứng minh thư dưới dạng Quốc tế mà mỗi quốc gia đều cấp cho công dân của mình. Hộ chiếu được sử dụng khi bạn xuất nhập cảnh đến một quốc gia khác trên thế giới. Hộ chiếu được phân loại thành các dạng như sau:
- Group Passport (Hộ chiếu nhóm): Hộ chiếu này được một vài quốc gia trên thế giới cấp cho một nhóm công dân giúp du lịch 1 lần nhằm giảm thiểu chi phí.
- Emergency passport (Hộ chiếu khẩn): Loại hộ chiếu này được cấp khi bạn làm mất hộ chiếu chính thức. Hộ chiếu này không được sử dụng để đi du lịch mà chỉ hỗ trợ cho người được cấp lại trở về nhà.
- Normal passport (Hộ chiếu phổ thông): Đây là loại hộ chiếu thường được sử dụng cho mọi công dân.
- Official Passport (Hộ chiếu công vụ): Loại hộ chiếu này được cấp cho các quan chức chính phủ đi giải quyết công vụ ở nước ngoài.
- Diplomatic passport (Hộ chiếu ngoại giao): Được cấp cho các quan chức chức chính phủ ngoại giao đi nước ngoài công tác.
2.2. Visa (Thị thực) là gì?
Visa còn có tên gọi khác là thị thực nhập cảnh. Cụ thể hơn visa là con dấu có trong hộ chiếu chứng minh rằng bạn được phép nhập cảnh vào một quốc gia nào đó trong khoảng thời gian nhất định. Hiện có rất nhiều công ty dịch vụ visa sẽ giúp bạn làm thị thực để có thể du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài.
Bên cạnh đó, có những quốc gia không yêu cầu người nhập cảnh phải có visa trong một số trường hợp đặc biệt. Hiện nay, Visa được chia thành những loại sau:
- Visa thường: Đây là loại visa thường thấy và được dành cho du khách đi du lịch nước ngoài và được Đại sứ quán cấp trước khi bắt đầu chuyến đi.
- Visa học tập, làm việc: Là visa được cấp phép cho mục đích cụ thể ngoài du lịch.
- Visa on arrival (VOA): Hay còn được gọi là visa cửa khẩu, loại visa này được cấp trực tiếp dành cho du khách ngay tại khu vực cửa khẩu.
- Visa transit: được sử dụng trong trường hợp quá cảnh thời gian ngắn để hành khách nối chuyến bay, tối đa là 72h quá cảnh.
3. Thuật ngữ ngành du lịch về các loại hình tour
Full board package: Tour du lịch trọn gói thường bao gồm toàn bộ các bữa ăn sáng, ăn trưa, ăn tối. Các chi phí bữa ăn lẫn các dịch vụ khác đều được tính chung trong chi phí tour.
Half board package: Đây cũng là hình thức tour du lịch trọn gói nhưng chỉ bao gồm các bữa ăn sáng và bữa trưa hoặc bữa tối. Chi phí bữa ăn cũng được tính trong chi phí tour. Một bữa ăn còn lại du khách tự do ăn uống.
Free & Easy package: Đây là gói dịch vụ cơ bản gồm combo khách sạn và vé máy bay hoặc phương tiện đưa đón ra sân bay cùng với một bữa sáng tại khách sạn. Các dịch vụ còn lại du khách sẽ tự lo liệu.
4. Thuật ngữ ngành du lịch về các loại hình liên quan đến khách sạn
4.1. ROH – Run of the house là gì?
Thuật ngữ ngành du lịch này có nghĩa là khách sạn sẽ cung cấp đến bạn bất kỳ phòng nào còn còn trống không quan tâm đến loại phòng. Hình thức này thường được khách sạn áp dụng cho các tour khách đoàn. Và bạn nên đặt tour du lịch trọn gói tại các công ty du lịch bởi lúc này giá phòng sẽ rẻ hơn rất nhiều và giúp bạn tiết kiệm được chi phí hơn.
Mỗi khách sạn sẽ có cách đặt tên và phân chia loại phòng khác nhau không theo bất kỳ quy chuẩn nào. Các loại phòng riêng biệt sẽ có giá tiền khác nhau, du khách cần phải xem xét cẩn thận trước khi quyết định đặt phòng khách sạn. Khách sạn thường gồm các loại phòng như sau:
4.2. STD -Standard là gì?
Đây là loại phòng tiêu chuẩn với diện tích nhỏ nhất, thường nằm ở các tầng thấp, được trang bị các tiện nghi tối thiểu và có giá thấp nhất.
4.3. SUP – Superior là gì?
Phòng này có tiện nghi giống với phòng Standard nhưng diện tích phòng lớn hơn và có view đẹp hơn. Ngoài ra, giá của phòng Superior cũng cao hơn Standard.
4.4. DLX – Deluxe là gì?
Phòng này cao cấp hơn so với 2 loại phòng ở trên, không gian rộng rãi hơn, nội thất đầy đủ trang thiết bị hiện đại, tầm nhìn đẹp. Giá phòng cũng cao hơn rất nhiều so với phòng Standard và Superior.
4.5. Suite là gì?
Đây chính là hạng phòng cao nhất và giá cũng cao nhất. Phòng Suite thường được trang bị đầy đủ trang thiết bị hiện đại, nội thất sang trọng và có thêm nhiều dịch vụ kèm theo. Mỗi phòng Suites thường gồm có 1 phòng ngủ, 1 phòng khách, 2 phòng vệ sinh và có thiết kế ban công với tầm nhìn đẹp nhất.
4.6. Connecting room là gì?
Gồm 2 phòng riêng biệt nhưng có cửa thông nhau. Dạng phòng này thường thích hợp với các gia đình.
4.7. Các thuật ngữ khác về phòng khách sạn
SGL – Single bedroom: Phòng gồm 1 giường dành cho 1 người ở.
TWN – Twin bedroom: Phòng có 2 giường đôi dành cho 2 người ở.
DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường lớn ở giữa phòng dành cho 2 người thích hợp với vợ chồng hoặc các cặp đôi.
TRPL = Triple bed room: Phòng gồm có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ dành cho 3 người ở.
Extra bed: Phòng Twin hoặc DBL kê thêm một giường để tạo thành Triple.
5. Thuật ngữ về phương tiện di chuyển
SIC – Seat in coach: Đây là loại xe buýt chuyên chở du khách tham quan khắp thành phố và nó di chuyển theo lịch trình nhất định. Trên xe còn có hệ thống loa thuyết minh tự động. Quý khách có thể mua vé trên xe và đón xe ở các trạm xe buýt cố định.
First class: Vé máy bay hạng sang nhất với giá cao.
C class – business class: Vé máy bay hạng thương gia có giá rẻ hơn hạng First Class.
Economy class: Vé máy bay hạng phổ thông có giá rẻ nhất. Các hạng ghế này thường không có đánh số Y, M, L,… với mục đích thương mại.
OW – one way: Vé máy bay 1 chiều.
RT – return: Vé máy bay haI chiều hay gọi là vé khứ hồi.
STA – Scheduled time arrival: Giờ đến theo lịch trình bay.
ETA – Estimated time arrival: Giờ đến dự kiến.
STD – Scheduled time departure: Giờ máy bay cất cánh theo lịch trình.
ETD – Estimated time departure: Giờ khởi hành dự kiến.
Ferry: Đây là loại tàu du lịch chuyên chở hàng nghìn du khách với nhiều tuyến cố định. Ferry cũng sở hữu các phòng nghỉ với không gian rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi sang trọng đạt chuẩn 5 sao. Bên cạnh đó, Ferry còn cung cấp thêm một số dịch vụ khác như: bể bơi ngoài trời, sân đánh tennis, quầy bar, nhà hàng,…
6. Thuật ngữ viết tắt về các loại bữa ăn
ABF – American breakfast: Đây là bữa sáng theo kiểu Mỹ, gồm có: 2 trứng ốp la, 1 lát thịt xông khói hoặc xúc xích, vài lát bánh mì nướng với mứt, bơ, bánh pancake (một dạng bánh bột mì mỏng và thức uống kèm theo như: nước ép trái cây, trà, cà phê.
Continental breakfast: Bữa ăn sáng này bao gồm vài lát bánh mì bơ, pho mát, mứt, bánh sừng bò, bánh ngọt kiểu Đan Mạch, nước hoa quả, trà, cà phê. Kiểu ăn sáng này thường thấy ở các khách sạn tại khu vực châu Âu.
Buffet breakfast – Ăn sáng tự chọn: Bữa sáng thường gồm có từ 20 – 40 món để du khách khách tự chọn theo sở thích. Phần lớn các khách sạn tầm trung đến cao cấp đều phục vụ kiểu ăn sáng này.
Set breakfast: Kiểu ăn sáng đơn giản quen thuộc tại các khách sạn mini chỉ với 1 món chẳng hạn như: bánh mì trứng ốp la,phở, mì tôm kèm theo 1 ly nước trái cây, 1 tách trà nóng hoặc 1 tách cà phê đậm đà.
L – Lunch: Bữa trưa.
D – Dinner: Bữa tối.
S – Supper: Bữa ăn nhẹ trước khi ngủ.
Soft drinks: Các loại thức uống không cồn như: nước hoa quả, sữa, nước ngọt,…
Xem thêm: